|
Tác giả | Thông điệp |
---|
LoLo THCS-Lớp 9
Tổng số bài gửi : 156 Tiền : 258 Thank : 2 Join date : 15/11/2009 Age : 32 Đến từ : breaking dawn
| Tiêu đề: Điểm thi HKI - năm 2010 2/3/2010, 9:23 pm | |
| Môn Anh văn
STT | Họ | Tên | Giữa HKI | Thi HKI | TB HKI | Ghi chú | 01 | Trần Công Tuấn | Anh | 8.0 | 4.0 | 5.0 | | 02 | Kiều Quốc | Bảo | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 03 | Phan Thị Ái | Châu | 10 | 7.0 | 8.0 | | 04 | Nguyễn Tấn | Chu | 4.0 | 4.0 | 4.0 | Thi lại | 05 | Phan Thị | Dinh | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 06 | Nguyễn Ngọc | Dương | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 07 | | | | | | | 08 | Nguyễn Thành | Dũng | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 09 | Nguyễn Thị Thu | Đào | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 10 | Nguyễn Thanh | Điền | 5.0 | 4.0 | 4.0 | Thi lại | 11 | Nguyễn Ngọc | Điền | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 12 | Đặng Văn | Hậu | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 13 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 14 | Võ Thị | Hạnh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 15 | Dương Thị Hồng | Hạnh | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 16 | Lê Hòang | Hải | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 17 | Chế Hồng | Hải | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 18 | Nguyễn Vũ | Hải | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 19 | Đỗ Thanh | Hiếu | 3.0 | 4.0 | 4.0 | Thi lại | 20 | Phạm Thị Quốc | Hương | 8.0 | 3.0 | 5.0 | | 21 | Ngô Thị | Hường | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 22 | Vương Quốc | Huy | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 23 | Nguyễn Minh | Kha | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 24 | Nguyễn Trần Phúc | Khang | 10 | 7.0 | 8.0 | | 25 | Hòang Thục | Khanh | 5.0 | 6.0 | 6.0 | | 26 | Nguyễn Văn | Khiêm | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 27 | Lê Quang Anh | Kiệt | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 28 | Vũ Mạnh | Lâm | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 29 | Lê Thị | Lài | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 30 | Hùynh Hiếu | Lành | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 31 | Nguyễn Phương | Linh | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 32 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 33 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 34 | Nguyễn Minh | Lộc | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 35 | Phan Ánh | Minh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 36 | Nguyễn Thị Hòang | My | 10 | 8.0 | 9.0 | | 37 | Trần Đức | Mỹ | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 38 | Nguyễn Minh | Ngân | 10 | 7.0 | 8.0 | | 39 | Võ Thị Kim | Ngân | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 40 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 10 | 6.0 | 7.0 | | 41 | Phạm Thị | Nhung | 10 | 7.0 | 8.0 | | 42 | Nguyễn Thanh | Phong | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 43 | Phạm Thị Bích | Phượng | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 44 | Nguyễn Thị | Phượng | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 45 | Ngô Lan | Phương | 9.0 | 8.0 | 8.0 | | 46 | Nguyễn Hữu | Phú | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 47 | Nguyễn Văn | Phú | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 48 | Đàm Ngọc | Phúc | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 49 | Lê Hòang | Phúc | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 50 | Lê Công | Phúc | 10 | 7.0 | 8.0 | | 51 | Đặng Hòang | Quân | 9.0 | 8.0 | 8.0 | | 52 | Nguyễn Vinh | Quang | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 53 | Nguyễn Thị Hồng | Quới | 8.0 | 8.0 | 8.0 | | 54 | Hùynh Ái | Quyên | 10 | 7.0 | 8.0 | | 55 | Ngô Thị Thu | Thảo | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 56 | Hùynh Nguyên | Thi | 10 | 7.0 | 8.0 | | 57 | Hòang Thị Cẩm | Thu | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 58 | Bùi Thị | Thu | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 59 | Nguyễn Thị | Thuận | 10 | 8.0 | 9.0 | | 60 | Vũ Ngọc Thu | Thủy | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 61 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 62 | | | | | | | 63 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 10 | 6.0 | 7.0 | | 64 | Ong Thùy | Trang | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 65 | Phạm Cao | Trí | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 66 | Đặng Thị Tuyết | Trinh | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 67 | Lâm Quốc | Trung | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 68 | Trương Quốc | Tuấn | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 69 | Lê Hòang | Tùng | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 70 | Trịnh Nguyễn Hồng | Tuyên | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 71 | Tô Thị Thủy | Tuyên | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 72 | Hùynh Thị | Tuyết | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 73 | Lê Hoa | Vàng | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 74 | Đỗ Thị Tường | Vi | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 75 | Võ Hồng | Vinh | 5.0 | 4.0 | 4.0 | Thi lại | 76 | Đòan Thế | Vinh | 5.0 | 4.0 | 4.0 | Thi lại | 77 | Nguyễn Xuân | Vĩnh | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 78 | Nguyễn Đình Nhật | Vũ | 7.0 | 2.0 | 4.0 | Thi lại | 79 | Nguyễn Thị Ái | Vy | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 80 | Võ Hòang | Yến | 4.0 | 5.0 | 5.0 | |
--------------------------------------------------------------------------------------------------------- Môn Toán cao cấp
STT | Họ | Tên | Điểm kiểm tra | Thi HKI | TB HKI | Ghi chú | 01 | Trần Công Tuấn | Anh | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 02 | Kiều Quốc | Bảo | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 03 | Phan Thị Ái | Châu | 10 | 4.0 | 6.0 | | 04 | Nguyễn Tấn | Chu | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 05 | Phan Thị | Dinh | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 06 | Nguyễn Ngọc | Dương | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 07 | | | | | | | 08 | Nguyễn Thành | Dũng | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 09 | Nguyễn Thị Thu | Đào | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 10 | Nguyễn Thanh | Điền | 8.0 | 3.0 | 5.0 | | 11 | Nguyễn Ngọc | Điền | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 12 | Đặng Văn | Hậu | 9.0 | 8.0 | 8.0 | | 13 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 14 | Võ Thị | Hạnh | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 15 | Dương Thị Hồng | Hạnh | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 16 | Lê Hòang | Hải | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 17 | Chế Hồng | Hải | 4.0 | 5.0 | 5.0 | | 18 | Nguyễn Vũ | Hải | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 19 | Đỗ Thanh | Hiếu | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 20 | Phạm Thị Quốc | Hương | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 21 | Ngô Thị | Hường | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 22 | Vương Quốc | Huy | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 23 | Nguyễn Minh | Kha | 4.0 | 5.0 | 5.0 | | 24 | Nguyễn Trần Phúc | Khang | 7.0 | 4.0 | 5.0 | | 25 | Hòang Thục | Khanh | 4.0 | 5.0 | 5.0 | | 26 | Nguyễn Văn | Khiêm | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 27 | Lê Quang Anh | Kiệt | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 28 | Vũ Mạnh | Lâm | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 29 | Lê Thị | Lài | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 30 | Hùynh Hiếu | Lành | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 31 | Nguyễn Phương | Linh | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 32 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 33 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 34 | Nguyễn Minh | Lộc | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 35 | Phan Ánh | Minh | 10 | 5.0 | 7.0 | | 36 | Nguyễn Thị Hòang | My | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 37 | Trần Đức | Mỹ | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 38 | Nguyễn Minh | Ngân | 10 | 7.0 | 8.0 | | 39 | Võ Thị Kim | Ngân | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 40 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 10 | 8.0 | 9.0 | | 41 | Phạm Thị | Nhung | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 42 | Nguyễn Thanh | Phong | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 43 | Phạm Thị Bích | Phượng | 10 | 5.0 | 7.0 | | 44 | Nguyễn Thị | Phượng | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 45 | Ngô Lan | Phương | 10 | 5.0 | 7.0 | | 46 | Nguyễn Hữu | Phú | 8.0 | 4.0 | 5.0 | | 47 | Nguyễn Văn | Phú | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 48 | Đàm Ngọc | Phúc | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 49 | Lê Hòang | Phúc | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 50 | Lê Công | Phúc | 8.0 | 5.0 | 7.0 | | 51 | Đặng Hòang | Quân | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 52 | Nguyễn Vinh | Quang | 2.0 | 4.0 | 3.0 | Thi lại | 53 | Nguyễn Thị Hồng | Quới | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 54 | Hùynh Ái | Quyên | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 55 | Ngô Thị Thu | Thảo | 4.0 | 5.0 | 5.0 | | 56 | Hùynh Nguyên | Thi | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 57 | Hòang Thị Cẩm | Thu | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 58 | Bùi Thị | Thu | 3.0 | 7.0 | 6.0 | | 59 | Nguyễn Thị | Thuận | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 60 | Vũ Ngọc Thu | Thủy | 4.0 | 3.0 | 3.0 | Thi lại | 61 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 10 | 7.0 | 8.0 | | 62 | | | | | | | 63 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 4.0 | 5.0 | 5.0 | | 64 | Ong Thùy | Trang | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 65 | Phạm Cao | Trí | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 66 | Đặng Thị Tuyết | Trinh | 4.0 | 6.0 | 5.0 | | 67 | Lâm Quốc | Trung | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 68 | Trương Quốc | Tuấn | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 69 | Lê Hòang | Tùng | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 70 | Trịnh Nguyễn Hồng | Tuyên | 4.0 | 5.0 | 5.0 | | 71 | Tô Thị Thủy | Tuyên | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 72 | Hùynh Thị | Tuyết | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 73 | Lê Hoa | Vàng | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 74 | Đỗ Thị Tường | Vi | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 75 | Võ Hồng | Vinh | 5.0 | 6.0 | 6.0 | | 76 | Đòan Thế | Vinh | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 77 | Nguyễn Xuân | Vĩnh | 3.0 | 3.0 | 3.0 | Thi lại | 78 | Nguyễn Đình Nhật | Vũ | 6.0 | 4.0 | 5.0 | | 79 | Nguyễn Thị Ái | Vy | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 80 | Võ Hòang | Yến | 8.0 | 5.0 | 6.0 | |
--------------------------------------------------------------------------------------------------------- Môn Pháp luật đại cương
STT | Họ | Tên | Điểm kiểm tra | Thi HKI | TB HKI | Ghi chú | 01 | Trần Công Tuấn | Anh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 02 | Kiều Quốc | Bảo | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 03 | Phan Thị Ái | Châu | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 04 | Nguyễn Tấn | Chu | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 05 | Phan Thị | Dinh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 06 | Nguyễn Ngọc | Dương | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 07 | | | | | | | 08 | Nguyễn Thành | Dũng | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 09 | Nguyễn Thị Thu | Đào | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 10 | Nguyễn Thanh | Điền | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 11 | Nguyễn Ngọc | Điền | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 12 | Đặng Văn | Hậu | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 13 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 14 | Võ Thị | Hạnh | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 15 | Dương Thị Hồng | Hạnh | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 16 | Lê Hòang | Hải | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 17 | Chế Hồng | Hải | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 18 | Nguyễn Vũ | Hải | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 19 | Đỗ Thanh | Hiếu | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 20 | Phạm Thị Quốc | Hương | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 21 | Ngô Thị | Hường | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 22 | Vương Quốc | Huy | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 23 | Nguyễn Minh | Kha | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 24 | Nguyễn Trần Phúc | Khang | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 25 | Hòang Thục | Khanh | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 26 | Nguyễn Văn | Khiêm | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 27 | Lê Quang Anh | Kiệt | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 28 | Vũ Mạnh | Lâm | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 29 | Lê Thị | Lài | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 30 | Hùynh Hiếu | Lành | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 31 | Nguyễn Phương | Linh | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 32 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 33 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 34 | Nguyễn Minh | Lộc | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 35 | Phan Ánh | Minh | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 36 | Nguyễn Thị Hòang | My | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 37 | Trần Đức | Mỹ | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 38 | Nguyễn Minh | Ngân | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 39 | Võ Thị Kim | Ngân | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 40 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 41 | Phạm Thị | Nhung | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 42 | Nguyễn Thanh | Phong | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 43 | Phạm Thị Bích | Phượng | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 44 | Nguyễn Thị | Phượng | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 45 | Ngô Lan | Phương | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 46 | Nguyễn Hữu | Phú | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 47 | Nguyễn Văn | Phú | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 48 | Đàm Ngọc | Phúc | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 49 | Lê Hòang | Phúc | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 50 | Lê Công | Phúc | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 51 | Đặng Hòang | Quân | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 52 | Nguyễn Vinh | Quang | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 53 | Nguyễn Thị Hồng | Quới | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 54 | Hùynh Ái | Quyên | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 55 | Ngô Thị Thu | Thảo | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 56 | Hùynh Nguyên | Thi | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 57 | Hòang Thị Cẩm | Thu | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 58 | Bùi Thị | Thu | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 59 | Nguyễn Thị | Thuận | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 60 | Vũ Ngọc Thu | Thủy | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 61 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 62 | | | | | | | 63 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 64 | Ong Thùy | Trang | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 65 | Phạm Cao | Trí | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 66 | Đặng Thị Tuyết | Trinh | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 67 | Lâm Quốc | Trung | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 68 | Trương Quốc | Tuấn | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 69 | Lê Hòang | Tùng | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 70 | Trịnh Nguyễn Hồng | Tuyên | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 71 | Tô Thị Thủy | Tuyên | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 72 | Hùynh Thị | Tuyết | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 73 | Lê Hoa | Vàng | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 74 | Đỗ Thị Tường | Vi | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 75 | Võ Hồng | Vinh | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 76 | Đòan Thế | Vinh | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 77 | Nguyễn Xuân | Vĩnh | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 78 | Nguyễn Đình Nhật | Vũ | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 79 | Nguyễn Thị Ái | Vy | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 80 | Võ Hòang | Yến | 7.0 | 7.0 | 7.0 | |
--------------------------------------------------------------------------------------------------------- Môn Pháp luật kinh tế
STT | Họ | Tên | Điểm kiểm tra | Thi HKI | TB HKI | Ghi chú | 01 | Trần Công Tuấn | Anh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 02 | Kiều Quốc | Bảo | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 03 | Phan Thị Ái | Châu | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 04 | Nguyễn Tấn | Chu | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 05 | Phan Thị | Dinh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 06 | Nguyễn Ngọc | Dương | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 07 | | | | | | | 08 | Nguyễn Thành | Dũng | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 09 | Nguyễn Thị Thu | Đào | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 10 | Nguyễn Thanh | Điền | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 11 | Nguyễn Ngọc | Điền | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 12 | Đặng Văn | Hậu | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 13 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 14 | Võ Thị | Hạnh | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 15 | Dương Thị Hồng | Hạnh | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 16 | Lê Hòang | Hải | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 17 | Chế Hồng | Hải | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 18 | Nguyễn Vũ | Hải | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 19 | Đỗ Thanh | Hiếu | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 20 | Phạm Thị Quốc | Hương | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 21 | Ngô Thị | Hường | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 22 | Vương Quốc | Huy | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 23 | Nguyễn Minh | Kha | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 24 | Nguyễn Trần Phúc | Khang | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 25 | Hòang Thục | Khanh | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 26 | Nguyễn Văn | Khiêm | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 27 | Lê Quang Anh | Kiệt | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 28 | Vũ Mạnh | Lâm | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 29 | Lê Thị | Lài | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 30 | Hùynh Hiếu | Lành | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 31 | Nguyễn Phương | Linh | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 32 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 33 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 34 | Nguyễn Minh | Lộc | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 35 | Phan Ánh | Minh | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 36 | Nguyễn Thị Hòang | My | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 37 | Trần Đức | Mỹ | 6.0 | 7.0 | 7.0 | | 38 | Nguyễn Minh | Ngân | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 39 | Võ Thị Kim | Ngân | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 40 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 41 | Phạm Thị | Nhung | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 42 | Nguyễn Thanh | Phong | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 43 | Phạm Thị Bích | Phượng | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 44 | Nguyễn Thị | Phượng | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 45 | Ngô Lan | Phương | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 46 | Nguyễn Hữu | Phú | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 47 | Nguyễn Văn | Phú | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 48 | Đàm Ngọc | Phúc | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 49 | Lê Hòang | Phúc | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 50 | Lê Công | Phúc | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 51 | Đặng Hòang | Quân | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 52 | Nguyễn Vinh | Quang | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 53 | Nguyễn Thị Hồng | Quới | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 54 | Hùynh Ái | Quyên | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 55 | Ngô Thị Thu | Thảo | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 56 | Hùynh Nguyên | Thi | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 57 | Hòang Thị Cẩm | Thu | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 58 | Bùi Thị | Thu | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 59 | Nguyễn Thị | Thuận | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 60 | Vũ Ngọc Thu | Thủy | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 61 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 62 | | | | | | | 63 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 64 | Ong Thùy | Trang | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 65 | Phạm Cao | Trí | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 66 | Đặng Thị Tuyết | Trinh | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 67 | Lâm Quốc | Trung | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 68 | Trương Quốc | Tuấn | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 69 | Lê Hòang | Tùng | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 70 | Trịnh Nguyễn Hồng | Tuyên | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 71 | Tô Thị Thủy | Tuyên | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 72 | Hùynh Thị | Tuyết | 7.0 | 6.0 | 6.0 | | 73 | Lê Hoa | Vàng | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 74 | Đỗ Thị Tường | Vi | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 75 | Võ Hồng | Vinh | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 76 | Đòan Thế | Vinh | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 77 | Nguyễn Xuân | Vĩnh | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 78 | Nguyễn Đình Nhật | Vũ | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 79 | Nguyễn Thị Ái | Vy | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 80 | Võ Hòang | Yến | 7.0 | 7.0 | 7.0 | |
Được sửa bởi LoLo ngày 23/3/2010, 11:46 pm; sửa lần 3. |
|
| |
bluecat_91 THCS-Lớp 6
Tổng số bài gửi : 63 Tiền : 90 Thank : 8 Join date : 18/11/2009 Age : 32 Đến từ : nơi huyền thoại bắt đầu ^^
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 2/3/2010, 9:39 pm | |
| Cũng ok đó,lớp chúng mình pro thiệt |
|
| |
minhkha1910 THCS-Lớp 9
Tổng số bài gửi : 176 Tiền : 275 Thank : 8 Join date : 14/11/2009 Age : 33 Đến từ : CXC5/2
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 2/3/2010, 9:52 pm | |
| oh. nỗi lo lắng của mình cũng wa rồi mừng we.hog bik kì II thế nào hii.khi ng bảo trợ đã ra đi huhuhuhu |
|
| |
funny THCS-Lớp 7
Tổng số bài gửi : 73 Tiền : 77 Thank : 0 Join date : 01/12/2009 Age : 33 Đến từ : thien duong mau den
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 3/3/2010, 6:05 pm | |
| vay thj co len di.Nguoi ra di dau ai jup do vj vay hay co gang dua vao suc minh.co len nao.vay la thoat dc 1mon roi ko bjk may mon kia the nao nua |
|
| |
nice_hjhj Giáo Viên Chủ Nhiệm
Tổng số bài gửi : 2 Tiền : 2 Thank : 0 Join date : 23/03/2010
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 23/3/2010, 7:22 pm | |
| con diem may mon kia dau lau wa z trojjjjjjjjjjjjj |
|
| |
mickey Chồi
Tổng số bài gửi : 6 Tiền : 8 Thank : 0 Join date : 12/03/2010
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 23/3/2010, 8:42 pm | |
| |
|
| |
LoLo THCS-Lớp 9
Tổng số bài gửi : 156 Tiền : 258 Thank : 2 Join date : 15/11/2009 Age : 32 Đến từ : breaking dawn
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 23/3/2010, 11:48 pm | |
| sorry dân làng vì sự chậm trễ này nhé, vì lí do đột xuất nên ko post bài kịp lúc 7h. nhưng cũng đã hoàn thành nhiệm vụ trước 12h rồi đấy ^^ mọi người thông cảm nhé |
|
| |
bluecat_91 THCS-Lớp 6
Tổng số bài gửi : 63 Tiền : 90 Thank : 8 Join date : 18/11/2009 Age : 32 Đến từ : nơi huyền thoại bắt đầu ^^
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 12:07 am | |
| troi ui,hoc hanh ca giut zay ma cung dau nua,may ghe |
|
| |
Trung_dawhy Admin
Tổng số bài gửi : 131 Tiền : 183 Thank : 2 Join date : 15/11/2009 Age : 32 Đến từ : soc trang
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 8:19 am | |
| tức wa đi hk 1 ta chăm chỉ siêng năng thế mà điểm gì thấp quá. bao công sức đi rèn luyện bài nào cũng 90> đến 100 vậy mà thi cùi bắp wá. trời ơi tức wá phải đi rèn luyện tiếp "ai đi karaoke thì pm trung hahahaha". |
|
| |
khát vọng kt Lá
Tổng số bài gửi : 11 Tiền : 17 Thank : 0 Join date : 05/12/2009
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 8:22 am | |
| |
|
| |
trần đức mỹ Tiểu học-Lớp 5
Tổng số bài gửi : 42 Tiền : 48 Thank : 2 Join date : 04/12/2009 Đến từ : khanh hoa
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 12:00 pm | |
| |
|
| |
khát vọng kt Chồi
Tổng số bài gửi : 5 Tiền : 5 Thank : 0 Join date : 27/11/2009 Age : 32 Đến từ : CXN5/2
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 12:41 pm | |
| Mỹ cười sảng khoái quá ta????? |
|
| |
LeOnardO Giáo Viên Chủ Nhiệm
Tổng số bài gửi : 2 Tiền : 2 Thank : 0 Join date : 24/03/2010
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 8:45 pm | |
| Đúng là mình vip thật. Nếu điểm cứ bước đều như thế này thì ko phải mang nỗi lo thi lại rồi. ^^v |
|
| |
ITO_PHAN THCS-Lớp 6
Tổng số bài gửi : 63 Tiền : 73 Thank : 0 Join date : 07/12/2009 Age : 32 Đến từ : CỦ CHI- ĐẤT THÉP THÀNH ĐỒNG
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 8:49 pm | |
| LeOnardO là ai dza?????? >v |
|
| |
Honey Lá
Tổng số bài gửi : 16 Tiền : 21 Thank : 1 Join date : 05/02/2010 Age : 31 Đến từ : Lam Dong
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 9:10 pm | |
| djem thj pro wa...!!! .^V^. (L`V`) |
|
| |
Honey Lá
Tổng số bài gửi : 16 Tiền : 21 Thank : 1 Join date : 05/02/2010 Age : 31 Đến từ : Lam Dong
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 9:12 pm | |
| chan thjet. hkj nak mjnh luoj wua !!! chang chju hoc hanh zj ka ? co len thuj'' hjxhjx :( v ): |
|
| |
hihihehe_gakon THCS-Lớp 7
Tổng số bài gửi : 76 Tiền : 123 Thank : 0 Join date : 17/11/2009 Age : 32 Đến từ : hanh tinh co don
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 9:27 pm | |
| cố gắng học kì 2 lấy hoc bổng....^^! |
|
| |
Trung_dawhy Admin
Tổng số bài gửi : 131 Tiền : 183 Thank : 2 Join date : 15/11/2009 Age : 32 Đến từ : soc trang
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 24/3/2010, 10:27 pm | |
| haha ta bước đếu 6 7 6 7 vậy là ra trường....mới post bai mới hot lắm nhớ đọc nghe mấy u. uhm ma thu 6 ai di nhà bảo đại gia hk bảo đại gia lo hết đó ta xuống đó cùng ăn chơi haha ( cho bảo mạc luôn) ai đi thì 7 h sáng tập trung tai trường. đi vui là chín, ăn nhậu là mười, đem quà về là tất cả. |
|
| |
Admin Admin
Tổng số bài gửi : 25 Tiền : 71 Thank : 0 Join date : 01/11/2009
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 26/3/2010, 9:20 pm | |
| Vì topic quá dài nên không chèn nó vô 1 bài của Ngân đc, thế là My đành phải post nó ra đây (lạc loài 1 tí) >"< Môn Tin học
STT | Họ | Tên | Điểm kiểm tra | Thi HKI | TB HKI | Ghi chú | 01 | Trần Công Tuấn | Anh | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 02 | Kiều Quốc | Bảo | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 03 | Phan Thị Ái | Châu | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 04 | Nguyễn Tấn | Chu | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 05 | Phan Thị | Dinh | 4.0 | 5.0 | 5.0 | | 06 | Nguyễn Ngọc | Dương | 10 | 7.0 | 8.0 | | 07 | | | | | | | 08 | Nguyễn Thành | Dũng | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 09 | Nguyễn Thị Thu | Đào | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 10 | Nguyễn Thanh | Điền | 10 | 5.0 | 7.0 | | 11 | Nguyễn Ngọc | Điền | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 12 | Đặng Văn | Hậu | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 13 | Đỗ Thị Hồng | Hạnh | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 14 | Võ Thị | Hạnh | 7.0 | 7.0 | 7.0 | | 15 | Dương Thị Hồng | Hạnh | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 16 | Lê Hòang | Hải | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 17 | Chế Hồng | Hải | 8.0 | 5.0 | 6.0 | | 18 | Nguyễn Vũ | Hải | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 19 | Đỗ Thanh | Hiếu | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 20 | Phạm Thị Quốc | Hương | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 21 | Ngô Thị | Hường | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 22 | Vương Quốc | Huy | 10 | 6.0 | 7.0 | | 23 | Nguyễn Minh | Kha | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 24 | Nguyễn Trần Phúc | Khang | 0 | 6.0 | 4.0 | | 25 | Hòang Thục | Khanh | 9.0 | 4.0 | 6.0 | | 26 | Nguyễn Văn | Khiêm | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 27 | Lê Quang Anh | Kiệt | 10 | 8.0 | 9.0 | | 28 | Vũ Mạnh | Lâm | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 29 | Lê Thị | Lài | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 30 | Hùynh Hiếu | Lành | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 31 | Nguyễn Phương | Linh | 10 | 8.0 | 9.0 | | 32 | Nguyễn Thị Hồng | Linh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 33 | Nguyễn Thị Bảo | Linh | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 34 | Nguyễn Minh | Lộc | 10 | 6.0 | 7.0 | | 35 | Phan Ánh | Minh | 10 | 7.0 | 8.0 | | 36 | Nguyễn Thị Hòang | My | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 37 | Trần Đức | Mỹ | 5.0 | 6.0 | 6.0 | | 38 | Nguyễn Minh | Ngân | 10 | 7.0 | 8.0 | | 39 | Võ Thị Kim | Ngân | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 40 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 8.0 | 7.0 | 7.0 | | 41 | Phạm Thị | Nhung | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 42 | Nguyễn Thanh | Phong | 10 | 8.0 | 9.0 | | 43 | Phạm Thị Bích | Phượng | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 44 | Nguyễn Thị | Phượng | 10 | 7.0 | 8.0 | | 45 | Ngô Lan | Phương | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 46 | Nguyễn Hữu | Phú | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 47 | Nguyễn Văn | Phú | 4.0 | 6.0 | 5.0 | | 48 | Đàm Ngọc | Phúc | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 49 | Lê Hòang | Phúc | 5.0 | 6.0 | 6.0 | | 50 | Lê Công | Phúc | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 51 | Đặng Hòang | Quân | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 52 | Nguyễn Vinh | Quang | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 53 | Nguyễn Thị Hồng | Quới | 10 | 5.0 | 7.0 | | 54 | Hùynh Ái | Quyên | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 55 | Ngô Thị Thu | Thảo | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 56 | Hùynh Nguyên | Thi | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 57 | Hòang Thị Cẩm | Thu | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 58 | Bùi Thị | Thu | 5.0 | 6.0 | 6.0 | | 59 | Nguyễn Thị | Thuận | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 60 | Vũ Ngọc Thu | Thủy | 5.0 | 6.0 | 6.0 | | 61 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 6.0 | 5.0 | 5.0 | | 62 | | | | | | | 63 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 10 | 6.0 | 7.0 | | 64 | Ong Thùy | Trang | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 65 | Phạm Cao | Trí | 10 | 6.0 | 7.0 | | 66 | Đặng Thị Tuyết | Trinh | 8.0 | 6.0 | 7.0 | | 67 | Lâm Quốc | Trung | 10 | 8.0 | 9.0 | | 68 | Trương Quốc | Tuấn | 5.0 | 6.0 | 6.0 | | 69 | Lê Hòang | Tùng | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 70 | Trịnh Nguyễn Hồng | Tuyên | 6.0 | 6.0 | 6.0 | | 71 | Tô Thị Thủy | Tuyên | 9.0 | 7.0 | 8.0 | | 72 | Hùynh Thị | Tuyết | 7.0 | 5.0 | 6.0 | | 73 | Lê Hoa | Vàng | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 74 | Đỗ Thị Tường | Vi | 5.0 | 5.0 | 5.0 | | 75 | Võ Hồng | Vinh | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 76 | Đòan Thế | Vinh | 9.0 | 5.0 | 6.0 | | 77 | Nguyễn Xuân | Vĩnh | 9.0 | 9.0 | 9.0 | | 78 | Nguyễn Đình Nhật | Vũ | 9.0 | 4.0 | 6.0 | | 79 | Nguyễn Thị Ái | Vy | 9.0 | 6.0 | 7.0 | | 80 | Võ Hòang | Yến | 6.0 | 6.0 | 6.0 | |
|
|
| |
Trung_dawhy Admin
Tổng số bài gửi : 131 Tiền : 183 Thank : 2 Join date : 15/11/2009 Age : 32 Đến từ : soc trang
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 26/3/2010, 9:43 pm | |
| cha mẹ thói đời ăn ở bạc nhà trường hờ hửng thế là xong. a nói chuyện thế này mấy e hjểu hếr rùi chứ. |
|
| |
LoLo THCS-Lớp 9
Tổng số bài gửi : 156 Tiền : 258 Thank : 2 Join date : 15/11/2009 Age : 32 Đến từ : breaking dawn
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 26/3/2010, 10:02 pm | |
| uất ức, hận thù cái trường đáng gek >"< |
|
| |
Trung_dawhy Admin
Tổng số bài gửi : 131 Tiền : 183 Thank : 2 Join date : 15/11/2009 Age : 32 Đến từ : soc trang
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 26/3/2010, 10:16 pm | |
| đúng là những câu nói của Bill Gates rất chính xác,2 câu mình thich nhất là: 1 Khi đi học, bạn đứng thứ mấy trong lớp cũng không phải là vấn đề quan trọng. Nhưng khi đã bước chân ra xã hội thì mọi việc lại không đơn giản như vậy. Dù đi đâu hay làm công việc gì bạn cũng nên tạo đẳng cấp cho mình.
vì vậy lớp cxn 5/2 dù có kết quả học tập ra sao nhưng chúng ta hãy tự tin khẳng định đẳng cấp của mình trong xã hội, học lực của chúng ta chỉ là một phần nhỏ để dẫn đến thành công, vì trong trường chỉ dạy ta lý thuyết, còn đời sẽ là người chỉ bảo ta thực hành, một người doanh nhân chỉ dc công nhận là thành công chính bằng những gì họ làm dc chứ không phải những gì họ học dc.
2 Thế giới vốn không công bằng. Bạn biết điều này chứ? Dù bạn có nhận thấy sự bất công trong xã hội hay không thì cũng đừng hy vọng làm thay đổi được nó. Việc cần làm là hãy thích nghi với nó.
có lẽ chúng ta cxn5/2 dều cho là ko công bằng nhưng biết làm gì đây, chúng ta có lý nhưng lại không có bằng chứng vậy thì ta hãy chấp nhận, => ta tập chấp nhận mọi việc tức là một bước để ta trưởng thành hơn. |
|
| |
Honey Lá
Tổng số bài gửi : 16 Tiền : 21 Thank : 1 Join date : 05/02/2010 Age : 31 Đến từ : Lam Dong
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 27/3/2010, 7:41 pm | |
| zay la mot hk da wa... djem thj hok cao lam ! nhung tụj (L`V`) (.-_-.) mjh se co gang hon trong hk sau ...''' co len !!! o.o! o.o! |
|
| |
hihihehe_gakon THCS-Lớp 7
Tổng số bài gửi : 76 Tiền : 123 Thank : 0 Join date : 17/11/2009 Age : 32 Đến từ : hanh tinh co don
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 27/3/2010, 8:12 pm | |
| thèng Trung spam hã mạy....................mà nhok uất hận ji vậy em? |
|
| |
nobita THCS-Lớp 6
Tổng số bài gửi : 63 Tiền : 72 Thank : 6 Join date : 29/11/2009 Age : 33 Đến từ : Sao Tào Lao
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 30/3/2010, 11:09 pm | |
| Mỹ có thi lại ko mà để mặt tâm trạng vậy |
|
| |
Sponsored content
| Tiêu đề: Re: Điểm thi HKI - năm 2010 | |
| |
|
| |
|